Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torpid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔ:pidnis /, như torpidity,
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • (hiếm) xem torpidity,
  • Danh từ: (thực vật học) cây kê, torpido panicum, cây cỏ gừng
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • / ´tɔ:ridnis /, như torridity, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridity
  • bộ ly hợp nam châm, bô ly hợp từ, mạch từ tính, mạch từ, mạch từ (tàu vũ trụ), closed magnetic circuit, mạch từ đóng, closed magnetic circuit, mạch từ kín, toroidal magnetic circuit, mạch từ hình xuyến, toroidal...
  • một trong nhóm các hormone storoid có tự nhiên hay tổng hợp,
  • / glæns /, Danh từ; số nhiều glandes: quả đấu, tuyến, Đầu, glans clitoridis, đầu âm vật, glans penis, đầu dương vật
  • như torpedo-boat,
  • / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều) số tiền do chủ trừ vào tiền lương (để đóng thuế, bảo hiểm..), there's...
"
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • / tɔ:´pi:dou¸netiη /, như torpedo-net,
  • / is´tɔpidʒ /, danh từ, (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ,
  • Danh từ: tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat,
  • / tɔ:´pi:dou /, Danh từ, số nhiều torpedoes: (động vật học) cá đuối điện, ngư lôi (quả đạn hình ống, chứa thuốc nổ, chạy ở dưới nước, do các tàu ngầm, máy bay hoặc...
  • / ´tɔ:pid /, Tính từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə´ræknid /, Danh từ: (động vật học) động vật thuộc lớp nhện(lớp chân đốt), Từ đồng nghĩa: noun, harvestman , mite , scorpion , spider , tarantula...
  • / ˈskɔrpiən /, Danh từ: (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá, Y học: bọ cạp, Từ...
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top