Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feds” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện,
  • được cấp dòng điện,
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
  • / ´ʃi:t¸fed /, Kỹ thuật chung: được nạp tờ rời,
  • Tính từ: hăng hái, sôi nổi, phấn chấn,
  • / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp), bị nhồi nhét (bị làm...
  • Tính từ: nuôi nấng no đủ,
  • Tính từ: (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi,
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stall-feed: Tính từ: Được nhốt trong chuồng để vỗ béo,...
  • tầng lọc có tiêu nước,
"
  • hiện tượng gián đoạn vỉa, sự gián đoạn trong vỉa, sự khuyết vỉa, sự mất vỉa,
  • khoảng biến cần thiết,
  • mức thù lao, bảng phí thù lao,
  • doanh thu quảng cáo,
  • thông báo và trả các khoản lệ phí,
  • phí đổi bằng sáng chế hàng năm,
  • thông báo trả các khoản lệ phí,
  • phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu,
  • phí ngân hàng,
  • phí truyền thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top