Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Five-o-clock shadow” Tìm theo Từ (4.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.462 Kết quả)

  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • / ou /, Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes: mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng anh, hình o, hình tròn, Thán từ: (như) oh (sau o không có dấu...
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi, (viết tắt) của on, i dreamt of it o'nights, tôi mơ thấy điều đó ban đêm
  • nêm hạ giáo, nêm hạ giáo,
"
  • khối chắn lửa,
  • khóa đóng đường,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • tập tin khóa,
  • khóa tệp,
  • vòi dập tắt lửa, họng chữa cháy,
  • / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt,
  • không bóng,
  • ram dự trữ, ram đúp, ram kèm,
  • tế bào bóng,
  • giám đốc chưa chính thức, giám đốc ngầm,
  • lưới chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top