Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-caliber” Tìm theo Từ (1.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.655 Kết quả)

  • compa đo bề dày, thấu kính,
  • compa cố định, fixed caliper disk brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ´kælipə /, Cơ khí & công trình: đo bằng compa, đo bằng thước cặp, Kỹ thuật chung: kích thước (giấy), đo bằng thước cặp, đo bằng compa, (caliper)...
  • lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ công
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
"
  • mâm phanh,
  • cữ hàm đo, thước đo khẩu kính, dưỡng đo, thước kẹp,
  • thước cặp trượt,
  • thước kẹp trục,
  • thước kẹp hãm, bộ kẹp phanh, độ kẹp phanh,
  • thước kẹp trượt, thước kẹp,
  • cỡ đo góc vuông,
  • thước calíp,
  • thước đo đường kính,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • thước kẹp tia, calip đo dầm,
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động
  • cỡ đo đàn hồi, com-pa lò xo, com-pa lò so,
  • Tính từ: có nòng nhỏ (súng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top