Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-minded ” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
"
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • Tính từ: có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ,
  • / 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất, Từ đồng...
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • / 'nærou'maindidli /, Phó từ: hẹp hòi, nhỏ nhen,
  • Phó từ: thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần,
  • Phó từ:,
  • Phó từ: rộng rãi, phóng khoáng,
  • Phó từ:,
  • Danh từ: người giữ trẻ,
  • thỏi cá nghiền,
  • giăm bông từ thịt băm,
  • / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • Danh từ:,
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top