Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-minded ” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • Danh từ: người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to,
  • / ´hairi¸zistəns /, Điện: cao trở, điện trở cao,
  • / ´hai¸raiz /, Tính từ: cao ngất (nhà nhiều tầng), Kỹ thuật chung: cao, độ cao,
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ´hai¸spi:d /, Tính từ: cao tốc, Cơ - Điện tử: cao tốc, có tốc độ cao, Xây dựng: tốc độ mau, Kỹ...
  • q cao, hệ số phẩm chất cao,
"
  • hợp kim (tỉ lệ) cao, hợp kim cao,
  • bãi biển cao,
  • miền cao, vùng cao,
  • vĩ độ cao (bắc),
  • cao tải,
  • tổn hao cao, tổn thất cao (truyền dẫn),
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ´hai¸stepə /, danh từ, loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân),
  • Tính từ: (ngựa) giơ cao chân,
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết,
  • công nghệ cao,
  • điện di cao thế,
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top