Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-minded ” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / mə'∫i:n'maində /, thợ đứng máy,
  • thịt bò thái nhỏ (băm),
  • thịt làm nhỏ,
  • giò thịt băm,
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • Tính từ: (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu,
"
  • khoảng đã khai thác,
  • thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ),
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị, kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền),...
  • có trần cao,
  • Danh từ: người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • / ´hai¸kla:s /, Tính từ: hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa), Cơ - Điện tử: (adj) chất lượng cao, hạng cao, Kinh...
  • phương phá quá lửa,
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top