Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make a comeback” Tìm theo Từ (5.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.866 Kết quả)

  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • phát giá, ra giá,
  • trục lợi,
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
"
  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • ghi một khoản mục vào sổ,
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top