Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a comeback” Tìm theo Từ (5.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.866 Kết quả)

  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên
  • Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá
  • Idioms: to be in a maze, ở trong tình trạng rối rắm
  • Idioms: to take down a machine, tháo một cái máy ra
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • Idioms: to take a car 's number, lấy số xe
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
  • Idioms: to take a good half, lấy hẳn phân nửa
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • tiếp tục một doanh nghiệp,
  • xin giao chứng khoán,
  • Idioms: to take out a child, dẫn một đứa bé đi dạo
  • Idioms: to take down a picture, lấy một bức tranh xuống
  • Idioms: to take a short siesta, ngủ trưa, nghỉ trưa
  • / dʒeik /, Tính từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được,
  • / meid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make: Tính từ: (động vật học) huấn luyện công phu, giả tạo, Được làm; được chế tạo,...
  • / mein /, Danh từ: bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên),
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top