Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a comeback” Tìm theo Từ (5.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.866 Kết quả)

  • ngắm máy, ngắm máy,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • Idioms: to take a fetch, ráng, gắng sức
  • Idioms: to take a header, té đầu xuống trước
  • thành ngữ, a piece of cake, dễ như ăn bánh
  • chiếu chuẩn, đo ngắm,
  • Idioms: to take a spring, nhảy
  • Idioms: to take a wife, lấy vợ, cưới vợ
  • Idioms: to take a jump, nhảy
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • Idioms: to take a bath, Đi tắm
  • Thành Ngữ:, to take a class, giành được vinh dự
  • Idioms: to take a holiday, nghỉ lễ
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • lấy lôgarit,
  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top