Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Massing” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • / ´mæpiη /, Danh từ: bản vẽ, bản đồ, sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...), (toán học) phép ánh xạ, Cơ khí & công trình:...
  • / ´ma:kiη /, Danh từ: sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công), Toán & tin: đánh dấu, Cơ...
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính từ: tàn phá, phá hoại, làm hao mòn dần, Xây...
  • gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
"
  • sự thu tiền,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • đánh bóng,
  • việc bố trí nhân viên,
  • / 'mæsiv /, Tính từ: to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, Ồ ạt, có quy mô lớn; nghiêm trọng, Kỹ thuật chung: chắc, khối, khối lớn, nặng, đặc, địa...
  • làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
  • đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top