Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mulier” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • tàu chở hàng rời,
  • / 'pʌlsə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung, Toán & tin: (máy tính ) máy phát xung, Xây dựng: bộ tạo...
  • / ´hɔ:liə /, Danh từ: người kéo, (ngành mỏ) người đẩy goòng, người chuyên chở (bằng xe vận tải), Kinh tế: hãng vận tải đường bộ, người...
  • / 'mə:də /, Danh từ: tội giết người, tội ám sát, Ngoại động từ: giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém...
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
"
  • / ´kʌlvə /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng lông xám ( châu-Âu),
  • Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • / ´milkə /, Danh từ: người vắt sữa, con vật cho sữa, Kinh tế: bò sữa, người vắt sữa,
  • / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không tự nhiên/quá cường điệu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • bộ dồn kênh, bộ phân kênh, mulđex,
  • / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • tơi [máy làm tơi đất],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top