Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “One in a million” Tìm theo Từ (12.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.872 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • / ´miljən /, Danh từ: một triệu; con số 1000000, Toán & tin: một triệu, Xây dựng: triệu, Từ...
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • quặng nghiền,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, all in one, kiêm
"
  • liền khối, nguyên một khối,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • đo cao,
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • mega hay một triệu,
  • nói tóm lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top