Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ows” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
  • Thành Ngữ:, to take one's own life, tự tử, tự sát, tự vẫn
  • Idioms: to take one 's own line, hành động độc lập với.
"
  • Thành Ngữ:, to owe somebody a grudge, như grudge
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyến,
  • Thành Ngữ:, one's own flesh and blood, người máu mủ ruột thịt
  • Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Idioms: to go one 's own way, làm theo ý riêng, sở thích của mình
  • Thành Ngữ:, to hoe one's own row, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to know one's own business, không dính vào việc của người khác
  • Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, to be one's own man, tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
  • sự thử công suất động cơ,
  • thông báo cần người cung ứng (cần mua),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top