Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ows” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • các hệ thống trợ giúp điều hành,
  • bộ quét dòng quang học,
  • trọng lượng bản thân,
  • Thành Ngữ:, the devil's own luck, vận may hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, under one's own steam, dựa vào hơi sức mình
  • Thành Ngữ:, come into one's own, sự công nhận, nhận lòng tin
  • phổ kỹ có nêm bộ lọc,
  • hệ thống điều khiển quỹ đạo,
  • hệ thống ánh xạ quỹ đạo,
  • bộ triệt dội âm đi, bộ triệt tiếng dội đi,
  • Thành Ngữ:, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • hàng tóm tắt dưới chữ viết,
  • Thành Ngữ:, to hold one's own, own
  • liên minh các hệ thống làm việc,
  • chìm mũi (tàu thủy),
  • hệ thống tệp đối tượng (microsoft),
  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • các dịch vụ dữ liệu mở (microsoft),
  • Thành Ngữ:, that tells its own tale, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top