Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pancake ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´pæn¸keik /, Danh từ: bánh kếp (giống (như) bánh đa), bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái bánh dẹp để trang điểm mặt), Nội động từ: (hàng...
  • Danh từ: máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (khi khẩn cấp),
  • căng tin bán bánh,
  • động cơ hình bánh kếp,
  • cuộn dây hình bánh đa, cuộn dây hình vòng đệm, cuộn dây phẳng song song, cuộn dây hình đĩa,
  • Danh từ: thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống,
  • đồng cơ nằm ngang, động cơ phẳng (kiểu nằm ngang), động cơ nằm ngang,
  • Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...),...
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
"
  • / pə´næʃ /, Danh từ: Đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương, sự huênh hoang; điệu bộ, Từ đồng nghĩa: noun, brio...
  • / 'outkeik /, Danh từ: bánh yến mạch, Kinh tế: bánh yến mạch,
  • hiệu ăn bán bánh, căng tin bán bánh,
  • buồng vành khuyên dạng bánh kếp,
  • Thành Ngữ:, flat as a pancake, đét như bánh kếp, đét như cá mắm
  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
  • động cơ xi lanh nằm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top