Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pray to” Tìm theo Từ (12.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.705 Kết quả)

  • / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), what 's the use of that pray ?, xin cho biết cái đó để làm gì?,...
  • Idioms: to be prey to sth ; to fall prey to, bị làm mồi cho
  • Thành Ngữ:, to play low, đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
"
  • Thành Ngữ:, to play out, c? nh?c ti?n dua
  • Thành Ngữ:, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • Thành Ngữ:, to bray out, nói giọng the thé
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to play in, c? nh?c dón (khách, khán gi?...) vào
  • trả tiền mặt,
  • gửi (tiền) vào (ngân hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top