Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Strait-laced ” Tìm theo Từ (2.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.247 Kết quả)

  • thế năng biến dạng, công biến dạng, năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn đàn...
  • sự cứng nguội, sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội), sự tăng bền cơ học,
  • cục cách điện ăng ten, cực cách điện ăng ten, bộ cách điện biến dạng, các cách điện ăng ten, sứ chịu ứng lực, vật cách điện méo,
  • sự thử hàng phân loại,
  • sóng biến dạng,
  • sự hóa già cơ học, sự hóa già biến dạng,
  • thành phần biến dạng,
  • biến dạng kéo, độ giãn,
  • sự biến dạng nhiệt, biến dạng nhiệt độ, biến dạng do nhiệt độ, biến dạng nhiệt,
  • độ biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, sự biến dạng xoắn,
  • sự biến dạng thực,
"
  • biến dạng tỷ đối, biến dạng đơn vị, suất biến dạng, biến dạng đơn vị,
  • biến dạng ảo, biến dạng khả dĩ,
  • sức bền đứt tức thời, giới hạn bền kéo,
  • Danh từ: ( nam phi) mương nhỏ,
  • / 'steiđ /, danh từ, trạm cung cấp than cho tàu biển,
  • / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh dưới ánh sao
  • / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..), chân thật; không sửa đổi, không phức tạp, thuộc loại thông thường...
  • Tính từ: có vằn, có sọc, có khía, có nếp nhăn, Từ đồng nghĩa: verb, stripe , variegate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top