Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow ” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • sự nhuộm màu vàng, sự phai ố, sự úa vàng,
  • / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • ấn phẩm mang tựa,
  • đồng vàng, đồng thau,
  • Danh từ: (y học) bệnh sốt vàng, sốt vàng, yellow fever virus, vi rút sốt vàng
  • sợi vàng,
"
  • Danh từ: (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch, Giao thông & vận tải: cờ vàng, Kinh tế: cờ vàng,
  • khỉ vàng macaca mulatto.,
  • danh từ, sự nhút nhát, sự nhát gan,
  • tủy xương vàng,
  • cađimi sunfua, màu vàng catmi, cds,
  • phẩm vàng bền,
  • vàng da cam,
  • metyl vàng,
  • vàng opimen,
  • sắc tố vàng,
  • / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • cáp vàng,
  • bánh gatô trứng, bánh kéc trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top