Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ty le keo nhacai ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K ty le keo nhacai” Tìm theo Từ (859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (859 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười, hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện, twenty, hai mươi, fifty, năm mươi, puberty, tuổi dậy thì,...
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • Danh từ: (y học) tiếng ran,
  • lỗ châu mai,
  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
"
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • Danh từ: từ (ngữ) thích hợp nhất,
  • Danh từ: Đêxigam,
  • thế hệ tôi,
  • ăn theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top