Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ý” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cái kéo máy, máy cắt xén, dao cắt, máy cắt tấm, máy cắt tôn, máy cắt, máy hớt, máy xén, máy cắt tấm, máy cắt tôn,
  • máy cắt bằng hơi, máy cắt gọt, máy đẽo, máy đánh rạch, lưỡi cắt, máy cắt, máy cắt cốt thép, máy cắt đứt, máy cắt kim loại, máy đột, Địa chất: máy đánh rạch,...
  • nguyên lý chuyển dời ảo, nguyên lý chuyển vị khả dĩ, nguyên lý dời chỗ ảo,
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm vòng, máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng), máy đo tốc độ quay,
  • ngày thụ quyền, ngày trả tiền, ngày trao quyền, ngày trao quyền, được quyền,
"
  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều dảnh, dây nhiều tao, dây bện, dây dẫn bện, dây nhiều sợi,
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
  • tỷ số truyền động, tỉ số truyền, chuyển, tỉ số truyền (lực, chuyển động), tỷ số truyền, tỷ số truyền, hệ số dẫn truyền,
  • hỏa hoạn, tai họa cháy, dễ bốc cháy, nguy cơ hỏa hoạn, nguy hiểm cháy, mối nguy hiểm bắt cháy, nguy cơ xảy ra hoả hoạn,
  • máy thổi tuyết di chuyển được, máy thổi tuyết mang xách được, máy thổi tuyết xách tay,
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • nhà máy thủy điện, backwater hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy, combined hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp, dam hydroelectric power station, nhà máy thủy điện...
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên, thủ thuật cắt tuyến yên, phẫu thuật cắt bỏ hay tiêu hủy tuyến yên trong não,
  • độc quyền, quyền dành riêng, quyền đặc biệt, đặc quyền, độc quyền, quyền chuyên lợi, quyền độc hữu,
  • lý thuyết đàn hồi, lý thuyết đàn hồi, classical theory of elasticity, lý thuyết đàn hồi cổ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top