Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ý” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệnh chuyển, lệnh di chuyển, lệnh chuyển tiền, đơn đặt hàng chuyển nhượng, giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng), giấy ủy quyền chuyển nhượng,
  • dẫn động bằng chất lỏng, bộ truyền động thủy lực, sự truyền thủy lực, sự truyền động thủy lực, truyền động thủy lực, truyền động thuỷ lực,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bơm ép, bơm áp lực, máy bơm, máy bơm cao áp, máy bơm đẩy, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt, máy nén, máy quạt gió, máy tăng áp, bơm đẩy,
  • rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping relay, chuyển mạch bước quay, rotary...
  • nguyên lý công bé nhất, nguyên lý công cực tiểu, nguyên lý công nhỏ nhất, nguyên lý công tối thiểu, nguyên lý công cực tiểu,
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • truyền dẫn thủy lực, điểu khiển thủy lực, dẫn động thủy lực, sự dẫn động thủy lực, truyền động thủy lực, dẫn động bằng thủy lực, sự dẫn động thủy lực, sự truyền dẫn thủy lực,...
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • mấu hãm kế điện, hệ chuyển tiếp, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến, two-frequency radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
"
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy, ngoại động từ, tấn công bằng gậy/chùy, danh từ, vỏ nhục đậu khấu dùng làm...
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • sự truyền đường dây, sự truyền hữu tuyến, thông tin đường dây, truyền thông qua dây (điện), truyền thông hữu tuyến,
  • bộ biên đổi điện quay, bộ biến đổi đồng bộ, bộ chỉnh lưu quay, bộ đảo điện quay, máy biến điện kiểu quay, máy biến đổi quay, máy đảo đồng bộ, bộ biến đổi quay, đynamôtô, máy biến điện...
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • máy băm vụn, máy hủy giấy, máy hủy tài liệu, máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy), máy xé nhỏ,
  • danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách cho phép
  • máy bào rãnh, máy bào soi rãnh, máy bào thanh nẹp, máy bào xoi, máy đúc, máy tạo rãnh, máy xoi, máy làm khuôn, máy làm khuôn (đúc), compression-molding machine, máy làm khuôn ép, jar molding machine, máy làm khuôn rung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top