Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đợi” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phân biệt đối xử về giá cả, các hình thức độc quyền về giá cả. theo đó, một nhà độc quyền bán sản phẩm định ra các mức giá khác nhau cho các thị trường khác nhau hoặc cho các đối tượng...
  • độ dốc thay đổi,
  • độ dài biến đổi,
  • / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ đồng nghĩa: adjective, traitorous conduct, tính cách phản bội, apostate...
"
  • mức cực đại tuyệt đối,
  • dải đồi,
  • dải đồi,
  • sự điịnh thời gian thay đổi,
  • nhân trong củađồi,
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • dảinối gian đồi,
  • bó vỏ não-đồi,
  • nhân ngoài củađồi,
  • đô-la chuyển đổi,
  • dốc thay đổi,
  • / ´kreisis /, hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi, Y học: thể chất,
  • cổ phiếu ưu đãi không chuyển đổi,
  • máy nén ghép (đôi), máy nén kép,
  • nhân bụng trước củađồi,
  • độc quyền tương đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top