Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • bánh chủ động, bánh dẫn động, bánh răng chủ động, bánh xe chủ động, bánh xe phát động, cấu dẫn động, bánh xe dẫn động, bánh xe chủ động,
  • / ´troaisikəl /, Danh từ: xe đạp ba bánh, Nội động từ: Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh, Hình Thái Từ:,
"
  • băng (tải) đai, guồng tải, băng chuyền, băng chuyền tải, băng tải, băng tải đai, băng truyền, băng tải, Địa chất: nóc, lưng, gáy, belt conveyor system, hệ thống băng chuyền,...
  • Danh từ: người thứ ba, bên thứ ba, bên thứ 3, bên thứ ba, đảng thứ ba, nhà sản xuất thứ 3, bảo hiểm bên thứ ba, bên thứ ba, đệ tam nhân, người thứ ba, người thứ ba,...
  • bánh răng không tải, bánh trung gian, bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, bánh răng đệm, bánh răng chạy không, bánh răng ỳ,
  • bàn can (thiết kế), bàn can (thiết kế'), bàn vẽ, bản vẽ, bảng vẽ, máy kẻ đường cong, máy vẽ đồ thị, bảng vẽ hoạ, bảng thao tác,
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
  • / 'trænskript /, Danh từ: bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký), bản ghi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) học bạ, bảng điểm, Toán & tin: bản...
  • / ´triplikit /, Danh từ: bản sao ba (một trong ba bản sao), Tính từ: ba lần, (thuộc) một trong ba bản sao, có ba phần tương ứng, Ngoại...
  • Danh từ: băng từ tính, băng từ tính, băng từ, bằng từ, băng từ, blank magnetic tape, băng từ trống, magnetic tape adapter, bộ điều hợp bằng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng...
  • cân bằng tĩnh bánh xe, cân bằng tĩnh, làm cân bằng tĩnh (đối với vật quay), sự cân bằng tĩnh, bù tĩnh, static balancing machine, máy cân bằng tĩnh
  • / ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ bạc; có bạc, Điện lạnh: bằng bạc, Kỹ...
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
  • / ¸i:kwi´bæləns /, sự cân bằng, cân bằng, sự cân bằng, cân bằng, ngoại động từ, cân bằng, danh từ, sự cân bằng,
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • phủ mở, bảo hiểm bao, phiếu bảo hiểm dự ước, phiếu bảo hiểm ngỏ, bảo hiểm bao,
  • Danh từ: (vi tính) bản in ra giấy, bản sao cứng, bản sao chép cứng, bản in ra, bản sao vĩnh viễn, bản cứng, bản in trên giấy, hard copy interface, giao diện bản sao cứng
  • mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top