Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ, bảo hiểm tùy thuộc, bảo hiểm việc bất ngờ,
  • sự sưởi bằng điện, sưởi (bằng) điện, nung (bằng) điện, sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng, sự gia nhiệt bằng điện, sự nung nóng bằng điện, sự sưởi ấm bằng điện, electric heating-up,...
  • / /kən'tæmineitid /, nhiễm bẩn, nhiễm xạ, làm bẩn, làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm, gây nhiễm xạ, contaminated fuel, nhiên liệu nhiễm bẩn, contaminated sample, mẫu nhiễm bẩn, contaminated site, nơi bị nhiễm bẩn,...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • bố trí bàn phím, bố trí trên bàn phím, mặt bằng bàn phím, mẫu bố trí bàn phím, sắp xếp trên bàn phím,
  • hàng rào thuế quan bảo vệ, bảng giá bảo vệ, biểu thuế quan bảo hộ, thuế quan bảo hộ, thuế suất có tính bảo hộ,
  • Danh từ: sự buôn bán bằng đường biển, mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển, sự buôn bán bằng đường biển,
"
  • vòi ba ngã, khóa ba chạc, vòi 3 nhánh, vòi ba cửa, van ba ngã, van ba ngả,
  • bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc), bán kính cong, bán kính cong, bán kính cong, principal radius of curvature, bán kính cong chính
  • thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh báo, dụng cụ (thiết bị) báo động, thiết bị báo động, gas warning device, dụng...
  • Danh từ: văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân, hóa đơn bán hàng, giấy bán, giấy bán hàng, văn tự bán, absolute bill of sale, giấy bán đứt hàng hóa, absolute bill of sale,...
  • / ,prezen'teiʃn /, Danh từ: bài thuyết trình, sự bày ra, sự phô ra, sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày, vật trưng bày,...
  • băng keo, băng dán, băng dính, băng dính, băng dịch,
  • bảng bảo trì, người thao tác, bop ( basicoperator panel ), bảng người thao tác cơ bản
  • chất bay hơi, chất dễ bay hơi, chất bay hơi, chất dễ bay hơi, chất bay hơi,
  • Danh từ: bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay, Động từ: gửi đi bằng máy bay (bưu phẩm,...
  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • bán bắt buộc, bán cưỡng chế, sự bán (đấu giá) cưỡng chế, forced sale price, giá bán cưỡng chế
  • / ´nju:z¸eidʒənt /, danh từ, người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo,
  • Danh từ: bảng điện, bảng (danh sách) dụng cụ, bảng đồ nghề, bảng điện, bảng phân phối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top