Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bừa” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , ala kazam , bewitchment , black magic...
  • đầu búa, đầu bú, đầu búa, đầu đập, Địa chất: đầu đập,
  • / helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu, búa...), Xây dựng: chuôi, cán,tra cán (rìu, búa) mép,...
  • / in´tru:ʒən /, Danh từ: sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình,...
  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
"
  • / ´hæməriη /, Danh từ: sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn), Cơ...
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • tiabúa, bóng cán búa (màng nhĩ ),
  • tiabúa, bóng cán búa (màng nhĩ ),
  • canxi cacbua, đất đèn, các-buya calci, các-bua calci,
  • ngón chân cái hình búa, ngón chân cái hình búa.,
  • (thủ thuật) mở xương búa(thủ thuật) tách xương búa.,
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),
  • các-bua,
  • đinh đóng, đinh đóng (búa),
  • đồng phrăng lúc-xăm-bua,
  • đồng phrăng của lúc-xăm-bua,
  • công ước ham-bua, công ước ham-buốc,
  • (thủ thuật) cắt dây chằng màng nhĩ-búa,
  • hoàn thiện bề mặt bằng khối si-lic các-bua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top