Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bừa” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng trước xương búa,
  • / buən /, như bourn,
  • bêtông được đàn bằng búa,
  • bêtông được đàn bằng búa,
  • trụ kiểu đầu hình búa,
  • máy nghiền rác (kiểu) búa,
  • dây chằng ngoài xương buá,
  • dây chằng trên xương buá,
  • ống cơ căng màng nhĩ, ống cơ búa,
  • ống cơ căng màng nhĩ, ống cơ búa,
  • quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm,
  • (thuộc) phần nhĩ xương thái dương- xương búa,
  • Tính từ: Ẩu, bừa, không phân biệt,
  • cacbon cacbua,
  • búagõ chẩn,
  • sắt cacbua,
  • sỏì bựa,
  • nếp xương búa(trước và sau),
  • sự tán đinh bằng búa,
  • dây chằng trước xương búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top