Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue pencil” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị nhiệt, fuel oil thermal value test, phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu, thermal value of fuel oil, nhiệt trị của nhiên liệu
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • trị số tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, absolute value computer, máy tính giá trị tuyệt đối, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt...
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
  • / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại động từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì),...
"
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • khí ống lò, khí đốt (trong nhà), khí thải (từ ống khói), khí xả, khí ống khói, khí ống lò, khí ống khói, sản phẩm cháy, flue gas analysis, sự phân tích khí ống khói, flue gas dust collector, bộ gom bụi...
  • Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus value, giá trị thặng dư vượt mức, rate of surplus value, tỉ suất giá trị thặng...
  • trị số riêng, giá trị đặc trưng, giá trị riêng, giá trị riêng (ma trận), giá trị riêng, eigen value equation, phương trình giá trị riêng, eigen value of an operator, giá trị riêng của một toán tử
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • trinitrotoluen,
  • hyđroxytoluen butlat,
  • toluen công nghiệp,
  • / ´blu:si /,
  • / ´pi:¸kɔk¸blu: /,
  • đinitrotoluen,
  • Địa chất: dinitrotoluen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top