Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cồn” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • / 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh, (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ, Từ...
  • / ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, Cơ khí & công trình: sự hạn hán,
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • / imp /, Danh từ: tiểu yêu, tiểu quỷ, Đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, Ngoại động từ: chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng...
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
"
  • / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề), (nghĩa bóng) người làm thuê, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật, Kinh...
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • cacbon conradson, cặn conradson,
  • / ´pɔt¸æʃ /, Danh từ: (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potass, Kỹ thuật chung: bồ tạt, caustic potash, kali hyđroxyt
  • / swiηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, nội động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả,
  • / mə:k /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám, Từ đồng nghĩa: noun, dimness , dusk , gloom , murkiness , brume , fog , mist...
  • / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
  • / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán & tin: dư, còn lại, Kỹ thuật chung: còn...
  • / əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, sự kiện đặt biệt, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top