Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cồn” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´ri:ljə /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm),
  • / ri'dʌndənt /, Tính từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)), Cơ...
  • / ¸demwa´zel /, Danh từ: con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ,
  • kéo cắt chỉ, cong, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, 1 lưỡi có răng cưa, 1 cán đen và 1 cán vàng,
  • / welp /, Danh từ: (động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó), (nghĩa bóng) đứa mất dạy, đứa trẻ có lối cư xử tồi, người thanh niên có...
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • / 'pɔpindʒei /, Danh từ: người tự cao tự đại (nhất là người đàn ông tự đắc về áo quần của mình); công tử bột, (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt, (sử học) hình con vẹt ở...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi),
  • tổng hydrocacbon dầu mỏ (tph), viết tắt của ton per hour - tấn / h (công suất), số đo nồng độ hay khối lượng các thành phần hydrocacbon dầu mỏ hiện diện trong một lượng đất hoặc nước cho trước....
  • / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ): khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy, Từ...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • / ´pa:tlit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái, người đàn bà,
  • / ¸diskwi´ziʃən /, Danh từ: bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi, Từ...
  • kéo phẫu tích mayo, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, cong mặt dẹt, thép không gỉ,
  • / tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con, ngựa thổ nhĩ kỳ, (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo...
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
  • / ´tru:¸peni /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế, người trung thực, người đáng tin cậy,
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / ´fɔ:təlis /, danh từ, pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài,
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top