Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cồn” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kwi:n /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; đứa con gái lẳng lơ, ( Ê-cốt) cô gái,
  • chất thải hữu cơ, chất thải chứa cacbon có trong động thực vật và được thải ra từ các khu công nghiệp hay hộ gia đình.
  • Tính từ: chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến, chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ), (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) chưa làm;...
  • / ´swɔʃiη /, tính từ, vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề, (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh, a swashing blow, cú quật mạnh
  • / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally,
  • / ´stiði /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn, Cơ khí & công trình: đe thợ rèn, rèn trên đe, Kỹ thuật chung:...
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • / ´ʌp´hil /, Tính từ: dốc, đi lên (đường..), (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố gắng (công việc..), Phó từ: lên dốc, Từ...
  • / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng nghĩa: conjunction, he tried albeit without success, anh ta vẫn cố gắng mặc dù không...
  • / ´fauntin /, Danh từ: suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun (công viên), máy nước, bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy), (nghĩa bóng) nguồn, Cơ...
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • / ´pa:stə /, Danh từ: mục sư, cố vấn tinh thần, (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng, (động vật học) con sáo sậu, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...), Xây...
  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • / 'hɒbi /, Danh từ: thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp cổ xưa, (động vật học) chim cắt, Xây dựng: khuôn...
  • / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết...
  • / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật...
  • / ´nouz¸bæg /, danh từ, túi mõm, mặt nạ chống hơi độc, túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa), bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc),
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • / ´sekstənt /, Danh từ: kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..), (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top