Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Crown” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • / ha:fə'kraun /, Danh từ, cũng .half .crown: Đồng nửa crao,
  • vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
  • / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, crowning , culminating...
"
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • / ´kɔrənit /, Danh từ: mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, anadem , band , chaplet , circle , crown...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • / kwest /, Danh từ: sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra, crowner's...
  • Thành Ngữ:, crown princess, vương phi
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • đỉnh vòm, section at crown of arch, mặt cắt đỉnh vòm
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • Thành Ngữ:, to crown one's misfortunes, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top