Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Crown” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lý thuyết j . brown,
  • cụm brown,
  • / ´leprikɔn /, Danh từ: quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại ai-len), Từ đồng nghĩa: noun, brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf
  • khuấy động brown,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Danh từ, số nhiều .crow's-feet: vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt),
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • / dai´rektli /, Phó từ: thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a crow...
  • Thành Ngữ:, to crowd out, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra
  • / 'ouvə'kraudid /, Tính từ: chật ních, đông nghịt, overcrowded buses, xe búyt chật ních
  • hốc cộng hưởng, microwave resonance cavity, hốc cộng hưởng vi ba
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • Thành Ngữ:, to crowd on sail, (hàng hải) giương hết buồm
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top