Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸petrɔ´lɔdʒikl /, như petrologic,
"
  • / ¸petrə´leitəm /, như petroleum jelly, Hóa học & vật liệu: mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi trơn, sản phẩm chứa parafin, vazơlin vàng, Kỹ thuật chung:...
  • nhựa petrolen,
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • động cơ chạy dầu (điêzen), động cơ dầu nặng, động cơ (dùng) dầu, động cơ dầu, động cơ điêzen, động cơ dầu, high speed oil engine, động cơ dầu tốc độ cao, petroleum oil engine, động cơ dầu lửa,...
  • u petrolatum,
  • sunfonat, sunphonat, petroleum sulfonate, sunfonat dầu mỏ
  • viết tắt, công ty dầu lửa anh quốc ( british petroleum),
  • hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa,
  • / ¸petrɔ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) có dầu mỏ, Hóa học & vật liệu: chứa dầu mỏ,
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • / ´retrou¸fleks /, như retroflected,
  • Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • Danh từ số nhiều của .patrolman: như patrolman,
  • / ¸petrə´græfikl /, như petrographic,
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top