Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / ¸retrou´greʃən /, Danh từ: (như) retrogradation, sự lùi lại, sự đi ngược lại, sự thoái hoá; sự suy đồi, tình trạng trở nên tồi tệ hơn, tình trạng trở nên hư hỏng đi,...
  • / ´spektrou¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ, Cơ - Điện tử: máy ghi phổ, máy phổ ký, Cơ khí & công...
  • / spek'trɔskəpi /, Danh từ: (vật lý) phổ học, quang phổ học, Kỹ thuật chung: phổ học, quang phổ học, electron energy loss spectroscopy (eels), quang phổ...
  • dietylstilbestrol,
  • stlbestrol,
  • stilbestrol,
  • mặt phẳng hipecbolic, mặt phẳng hiperbolic,
  • hình thái ghép có nghĩa quang phổ, spectrogram, ảnh quang phổ
  • thời gian bay, time-of-flight spectrometer, phổ kế thời gian bay
  • / i´lektrə¸laiz /, như electrolyze, hình thái từ:,
  • / ´spektrou¸græm /, Danh từ: (vật lý) ảnh phổ, Kỹ thuật chung: ảnh phổ,
  • trắc khối phổ, đo khối phổ, static secondary ion mass spectrometry (ssims), đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
  • / ´wiηlis /, tính từ, không có cánh (đặc biệt là về sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, apteral , apterous
  • / ´spektrou¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính quang phổ, Hóa học & vật liệu: quang phổ nghiệm, Y học: kính phổ quang,...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • / me´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa đo lường, hệ thống đo lường, Y học: môn học đo lường, đo lường học, Đo lường & điều...
  • trao đổi ion, sự trao đổi iôn, sự trao đổi ion, (sự) trao đổi ion, sự trao đổi ion, Địa chất: sự trao đổi ion, ion exchange resin, nhựa trao đổi ion, ion-exchange electrolyte cell,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top