Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petrol” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • xăng pha dầu nhớt, Danh từ: xăng pha dầu nhớt,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
"
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt,
  • tính bền ga zolin, khả năng chịu dầu, khả năng chịu xăng, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • ô tô chở xăng,
  • máy đầm rung dùng xăng,
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • mức tiêu thụ nhiên liệu, mức tiêu thụ xăng (động cơ), mức tiêu thụ ga,
  • động cơ ga solin, động cơ ga, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột bơm xăng, Kỹ thuật chung: trạm bán xăng dầu, trạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top