Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regulate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hỗn hợp, phối hợp, sự pha trộn, sự trộn, sự trộn đều, trộn, Kinh tế: sự pha trộn (hàng hóa), aggregate blending, sự nhào trộn cốt liệu, aggregate blending, trộn cốt liệu,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
"
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / tʌ´rikjuleitid /, như turriculate,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền, vận tốc thẳng, vận tốc tuyến tính, tốc độ điều biến, tốc độ kênh truyền, tốc độ đường truyền số, aggregate...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • kích thước cực đại, kích thước giới hạn trễ, kích thước giới hạn trên, kích thước lớn nhất, cỡ tối đa, khổ lớn nhất, maximum size of aggregate, kích thước lớn nhất của cốt liệu
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top