Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regulate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Toán & tin: hình mười hai cạnh, regular dodeccagon, hình mười hai cạnh đều
  • Toán & tin: khối sáu mặt, regular hexehedron, khối sáu mặt đều
  • / 'mægpai /, Danh từ: (động vật học) chim ác là, người hay nói, người hay ba hoa, phát đạn bắn trúng vòng thứ hai trong số ba vòng của mục tiêu bắn, he is a regular magpie, hắn...
  • Danh từ: cấu trúc sợi, thớ, Toán & tin: sự phân thớ, local fibration, phân thớ địa phương, regular fibration,...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • / ¸doudekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười hai mặt, Toán & tin: khối mười hai mặt, regular dodecahedron, khối mười hai mặt đều
  • / 'ɑ:mi /, Danh từ: quân đội, Đoàn, đám đông, nhiều vô số, Y học: quân đội, Từ đồng nghĩa: noun, regular army, quân...
  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
"
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức hợp
  • / ´krenə¸leit /, như crenelate,
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top