Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Miệng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng),
  • tiền đình miệng, ngách miệng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp,
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
"
  • Tính từ: quanh miệng, quanh miệng,
  • Danh từ: Đường miếng, đường miếng,
  • / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tĩnh (về địa...
  • hợp đồng miệng, thỏa ước miệng,
  • sự đặt hàng giá miệng, sự đặt hàng miệng,
  • thỏa thuận bằng lời, hợp đồng miệng, thỏa thuận miệng,
  • phòng tiarơngen răng miệng, phòng tia x răng miệng,
  • khoang miệng, ổ miệng,
  • khe miệng, lỗ miệng,
  • / ¸stoumə´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa miệng, Y học: khoa miệng,
  • nứt vòm miệng, khe vòm miệng,
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • đệm bích (miếng đệm giữa các mặt bích), đệm bích (miếng đệm giữa các mặt bích),
  • đầu nguồn, miệng giếng, miệng lỗ khoan,
  • khoan loe miệng, mũi khoan loe miệng,
  • khâu vòm miệng, (thủ thuật) khâu vòm miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top