Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Miệng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a quick ( ready ) tongue, lém miệng; mau miệng
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • vành giếng, miệng giếng,
  • Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
"
  • chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng,
  • Tính từ: bằng lời nói, nói miệng, (thuộc) miệng, Danh từ: (thông tục) thi nói, thi vấn đáp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'segmənt /, Danh từ: Đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, Động từ: cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng, phân đoạn,...
  • / kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng núi lửa,
  • Danh từ: miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, (thường) là ở quần áo), Ngoại...
  • miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận),
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • khe hở (miệng vòng găng pít tông), khe hở miệng vòng găng, khe vòng găng pitông,
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • Danh từ, số nhiều .prostomia: phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng),
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • nhà đóng sàn tàu, Địa chất: nhà trên miệng giếng, nhà tháp giếng,
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • tiếp đấu ngữ chỉ hướng về hoặc gần adaxial (hướng về trục chính), adoral (hướng về miệng hoặc gần miệng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top