Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “My fault” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống mặc định, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • vùng điều khiển hệ thống, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • lỗi của chủ công trình, termination due to employer's default, chấm dứt do lỗi của chủ công trình
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !, Đừng cáu với tôi - cái đó không phải lỗi của tôi!,
  • thuộc tính tệp, default file attribute, thuộc tính tệp ngầm định
"
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • Thành Ngữ:, to a fault, vô cùng, hết sức, quá lắm
  • Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
  • trang mặc định, default page creation, sự tạo trang mặc định
  • mức an toàn, default security level, mức an toàn mặc định
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • / ´kriti¸saizə /, Từ đồng nghĩa: noun, carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • / 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không chê vào đâu được
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • / ə´vau /, Ngoại động từ: nhận; thừa nhận; thú nhận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to avow one's faults, nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top