Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “My fault” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ´bʌηkou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa...
  • / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): chuyển bằng máng, thả (gỗ, bè...)...
  • / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng...
  • / plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la, Ngoại...
  • / ´dʒitni /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): Đồng năm xu, xe buýt hạng rẻ tiền, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): rẻ tiền, hạng tồi,...
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • / rə´ku:n /, (động vật học) gấu trúc mỹ (ở bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lông gấu trúc mỹ, ku:n, danh từ
  • / kə'bu:s /, Danh từ: (hàng hải) bếp trên boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho người bảo vệ tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bếp lò đun ngoài trời, Giao thông...
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / ´kærəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi ( bi-a), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
  • Danh từ: thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học), (từ...
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi để xe điện, Xây dựng: kho thóc,...
  • / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi bằng xe điện...
  • / 'wɔ:kʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà không có thang máy, căn hộ không có thang máy, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) không có thang máy (nhà, căn...
  • / ´sta:vliη /, Tính từ: Đói, thiếu ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi tàn; thiếu thốn, Danh từ: người đói ăn; súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top