Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Région” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
"
  • vùng [sự phân vùng], sự phân vùng, geologic regionalization, sự phân vùng địa chất, rainfall regionalization, sự phân vùng mưa
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • phát triển khu vực, regional development banks, các ngân hàng phát triển khu vực
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti
  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • giao thông đường sắt, vận tải đường sắt, giao thông đường sắt, regional railway traffic, giao thông đường sắt cấp vùng
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • miền tới hạn, vùng tới hạn, unbiased critical region, miền tới hạn không chệch
  • miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
  • / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness ,...
  • lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top