Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Simplest” Tìm theo Từ | Cụm từ (357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngẫu đối, ngẫu đối, simplectic, symplectic geometry, hình học ngẫu đối, symplectic group, nhóm ngẫu đối
  • nhóm ngẫu đối, nhóm simplectic,
  • Toán & tin: ngẫu đối, simplectic,
  • ánh xạ sinplectic, ánh xạ symplectic, ánh xạ ximpletic,
  • Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không hạn chế thân phận người thừa kế,
"
  • cọc simplex,
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , ninny , nitwit , simple...
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • / 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet,
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
  • Thành Ngữ:, pure and simple, (thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn
  • / sim´plistik /, Tính từ: giản dị thái quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top