Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Simplest” Tìm theo Từ | Cụm từ (357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với, Kỹ thuật chung:...
  • nửa đơn giản, semi-simple group, nhóm nửa đơn giản, semi-simple ring, vành nửa đơn giản
  • / ´mæksiməlist /, Danh từ: người theo phe đa số (trong đảng xã hội),
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • / ¸sʌbsi´lestiəl /, tính từ, thuộc thế giới; trần thế; thế gian,
  • / si'lestjəl /, Tính từ: (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, Toán & tin: thuộc vũ trụ, trời, Kỹ...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • / si´lestə /, Danh từ: Đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông),
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa hơi nước, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước tự động
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • dao động điều hòa, chuyển động điều hòa, simple harmonic motion, dao động điều hòa đơn
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • / ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , slow , slow-witted
  • biểu mô, germinal epithellum, biểu mô mâm, glandular epithellum, biểu mô tuyến, protective epithellum, biểu mô bảo vệ, simple epithellum, biểu mô đơn
  • dây treo chịu tải, sự treo dây dạng xích, sự treo bằng xích, sự treo bằng xích, simple catenary suspension, dây treo chịu tải đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top