Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soleil” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhựa acrolein,
  • Danh từ: (hoá học) axit linoleic, axit linoleic (axit béo chính), axit linoleic, axit linoleic,
  • acrolein,
  • metylacrolein,
  • troleit,
  • xerebrolein,
  • axit linoleic,
  • ban xuất huyết scholein - henoch,
  • ban xuất huyết scholein - henoch,
  • linolein,
"
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • / ´pɔlis /, Danh từ, số nhiều poleis: thành bang (cổ hy lạp), Xây dựng: thành đô (cổ hi lạp, la mã), Kỹ thuật chung: đô...
  • / di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin: tách rời (giấy), Kỹ thuật chung: ngắt ra, tách ra,...
  • / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, a tall , soldielry man, một người đàn ông cao,...
  • / ¸pæli´leiliə /, Y học: chứng nói lắp,
  • / ,ju:kə'leili /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghi ta ha-oai ( 4 dây; gốc từ bồ Đào nha),
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top