Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soleil” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuộn dây solenoit,
  • như isoseismal, đẳng chấn,
  • solenoit một lớp dây,
  • sự kích hoạt solenoit,
  • nhóm solenoit, rơle slenoit,
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • phương pháp sản xuất rượu solera,
  • solenoid máy khởi động (rơle gài khớp),
  • / ´pleilit /, Danh từ: kịch ngắn,
  • cuộn hút, solenoit, cuộn dây hình ống, ống dây,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • / sæ'lisileit /, Danh từ: (hoá học) salixylat, salixylat,
  • / ¸ʌntra:ns´leitəbl /, Tính từ: không thể dịch được,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • van nam châm chân đế nghiêng, van solenoit chân đế nghiêng,
  • / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • phanh đĩa kiểu solenoit,
  • / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • Danh từ: Đất chuột chĩu đùn lên, to make a mountain out of a molehill, việc bé xé ra to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top