Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The street” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo cáo tư vấn tín dụng của công ty dun & bradstreet,
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính phủ anh, downingỵstreet disapproves these policies, chính phủ anh không tán thành các...
  • Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
"
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • như street-girl,
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • Danh từ: Đường phố đi một chiều, đường phố đi một chiều, đường phố một chiều, le thanh ton st is the one-way street, đường lê thánh tôn là đường một chiều
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top