Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The street” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / ¸streptou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều .streptococci: (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu (vi khuẩn gây ra nhiễm trùng), Y học: liên cầu khuẩn...
  • / ´strætou¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng bình lưu, Xây dựng: tầng đẳng ôn,
  • / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • bệnh do liên cầu khuẩn, bệnh dastreptococcus,
  • / 'stretʃi /, Tính từ: căng, co giãn, căng, giãn được,
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • / əd´ministreit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, hình thái từ: Địa chất:...
  • / ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ đồng nghĩa: noun, that must be effected by stratagem, cái đó cũng phải...
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look at the time  ! we're late  !, chết...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / ´demi¸ə:dʒ /, Danh từ: (triết học) đấng tạo hoá (theo (triết học) của pla-ton), kẻ sáng tạo,
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • / ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải: mây tích tầng (khí tượng học), Kỹ thuật chung:...
  • / ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..), quy phục, phủ phục (ai), (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào,...
  • / 'stret∫iη /, Danh từ: sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài, Xây dựng: độ kéo, độ vuốt, sự vuốt, Điện: sự căng dây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top