Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The street” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tɔ:kə /, Danh từ: (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ), she's a great talker, bà ta rất dẻo mồm, người nói suông; người ba hoa; người nói phét,...
  • / ´predikəbl /, Tính từ: có thể dự đoán, có thể khẳng định trước, Danh từ: (triết học) điều có thể dự đoán, điều có thể khẳng định...
  • / ´naiəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • / ´sensjuəlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng, Từ...
  • / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) bản thể luận, Kỹ thuật...
  • Danh từ: (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc,
  • / ´streitnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • vi rãnh lập thể, vi rãnh stereo,
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao)...
  • / hou´listik /, Tính từ: (triết học) thuộc chính thể luận, Y học: tổng thể (mô tả một phương pháp chăm sóc bệnh nhân tổng quát),
  • / ¸steriə´skɔpik /, Tính từ: nhìn nổi; lập thể (tạo ra một hiệu quả ba chiều), Kỹ thuật chung: nhìn nổi, lập thể, stereoscopic effect, hiệu quả...
  • / sə´dʒestibl /, Tính từ: dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..), có thể gợi ý; có thể đề nghị được, (triết học) dễ ám thị, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó, Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng...
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • Thành Ngữ:, in the abstract, về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết
  • / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • / ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt nước, Nội động từ: (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy),
  • Danh từ: (triết học) nhà bản thể học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top